Điện thoại: 0905.08.48.49 – 0975.857.571
KHI THAY BÀN PHÍM TẠI HIỀN HẬU DIGITAL SẼ ĐƯỢC HỖ TRỢ CÀI WINDOWS CHỈ 50.000, VỆ SINH LAPTOP 100.000Đ
1 |
Bàn phím ACER aspire 3680, 5570, extensa 2600 |
200 |
2 |
Bàn phím ACER Astense 4630Z |
200 |
3 |
Bàn phím ACER TMATE 4310, 4510, 4710, 4320, 4520, 4720, 4920, 4750G |
200 |
4 |
Bàn phím ACER 4736Z, 3810T, 4810T, 4741, 4745, 4750Z, 4820, 4349, 4253, 4752 |
200 |
5 |
Bàn phím ACER 4830T/4755G |
200 |
6 |
Bàn phím ACER Extensa 5235, 7220 |
200 |
7 |
Bàn phím ACER 5732/5734Z |
200 |
8 |
Bàn phím ACER 5810T, 4738, 5742G, 5745 (phím số) |
200 |
9 |
Bàn phím ACER 5830T, 5755 |
200 |
10 |
ACER 6230, 6291, 6232, aspire 2420 (trắng) |
200 |
11 |
Bàn phím ACER ONE ZA3 Black |
200 |
12 |
Bàn phím ACER ONE ZG5, A150 (trắng) |
200 |
13 |
Bàn phím ACER ONE D255 |
200 |
14 |
Bàn phím ACER ONE D255 (trắng) |
200 |
15 |
Bàn phím ACER ONE D725 white, D520 |
200 |
2. Bảng giá thay bàn phím laptop Apple Đà Nẵng, Bảo hành 12 tháng 1 đổi 1 (Call 0905.08.48.49 để biết giá model chưa được cập nhật kịp thời)
1 |
Bàn phím Apple Mac 13.3 |
490 |
3.Bảng giá thay bàn phím laptop Asus Đà Nẵng
1 |
Bàn phím asus EEPC700, 900, 901 |
200 |
2 |
Bàn phím asus EEE PC 1005, 1001 |
200 |
3 |
Bàn phím asus Mini 1015 |
200 |
4 |
Bàn phím asus Mini 1101 |
200 |
5 |
Bàn phím asus Mini 1201N/1215 |
200 |
6 |
Bàn phím asus ASUS K40/X8 |
200 |
7 |
Bàn phím A8 |
200 |
8 |
Bàn phím F80 cáp thẳng, X82 |
200 |
9 |
Bàn phím ASUS K42, K43, A42 |
200 |
10 |
Bàn phím ASUS K52 |
200 |
11 |
Bàn phím ASUS K53/G73SW |
200 |
1 |
Bàn phím DELL 1200 |
200 |
2 |
Bàn phím Dell Vostro 1310/1510/1520 |
200 |
3 |
Bàn phím DELL Inspiron 1440/1550 |
200 |
4 |
Bàn phím Dell VOSTRO 1400/1420/1525/1500 ĐEN, 1330, 1530, 1318, 1520, 1521, 1545 |
200 |
5 |
Bàn phím VOSTRO 1400/1420/1525/1500 TRẮNG |
200 |
6 |
Bàn phím DELL Inspiron 1464, 14Z |
200 |
7 |
Bàn phím DELL Inspiron 1564 (phím số) |
200 |
8 |
Bàn phím DELL Studio 1450/1457 |
200 |
9 |
Bàn phím DELL STUDIO 1535, 1537, 1435 |
270 |
10 |
DELL 630M/M140/6400, vostro 1000, D800, E1405, D610, E1505 |
200 |
11 |
Bàn phím Dell A840/1088/1015/1014 |
200 |
12 |
Bàn phím DELL D410, D400 |
200 |
13 |
Bàn phím DELL D430 |
200 |
14 |
Bàn phím Dell D620, D630, D820, D830 |
200 |
15 |
Bàn phím DELL N4110, N4050, V3450 |
200 |
16 |
Bàn phím N5110 (phím số) |
200 |
17 |
Bàn phím DELL 14R/4010/4030 |
200 |
18 |
Bàn phím DELL 15R, 5010 (phím số) |
200 |
19 |
Bàn phím DELL E4300 |
200 |
20 |
Bàn phím DELL E4310 |
200 |
21 |
Bàn phím DELL E6400, E6500, E5400 |
200 |
22 |
Bàn phím DELL V13 |
200 |
23 |
Bàn phím DELL VOSTRO 3300 |
200 |
24 |
Bàn phím DELL VOSTRO 3500 |
200 |
25 |
Mini 10 |
200 |
5. Bảng giá thay bàn phím laptop HP Đà Nẵng (Call 0905.08.48.49 để biết giá model chưa được cập nhật kịp thời)
1 |
Bàn phím HP DV2000-v3000 |
200 |
2 |
Bàn phím HP DV3000 (đồng) |
200 |
3 |
Bàn phím HP DV6000 |
200 |
4 |
Bàn phím HP DV9000 (phím số) |
200 |
5 |
Bàn phím COMPAQ CQ20/2230S |
200 |
6 |
Bàn phím HP CQ35/CQ30 (đồng) |
200 |
7 |
Bàn phím Compaq CQ40/CQ45 |
200 |
8 |
Bàn phím Compaq CQ42/G42 |
200 |
9 |
Bàn phím Compaq CQ50 |
200 |
10 |
Bàn phím Compaq CQ60/G60 đen (phím số) |
200 |
11 |
Bàn phím Compaq CQ61/G61 (phím số) |
200 |
12 |
Bàn phím CQ62 |
200 |
13 |
Bàn phím COMPAQ CQ420/CQ325/CQ326, HP 420 |
200 |
14 |
Bàn phím HP 520, 500 |
200 |
15 |
Bàn phím HP 2510P |
200 |
16 |
Bàn phím HP 4230S |
200 |
17 |
Bàn phím HP 4330S/4331 |
200 |
18 |
Bàn phím HP PRO 4410S/4411S/4415S |
200 |
19 |
Bàn phím HP PRO 4420S/4421S/4425S |
200 |
20 |
Bàn phím HP 4515/4520 |
200 |
21 |
Bàn phím HP PRO 4530s (phím số) |
200 |
22 |
Bàn phím HP 4720/4725/4715 (phím số) |
200 |
23 |
Bàn phím HP 6520/6720/540 |
200 |
24 |
Bàn phím HP 6530/6535/6735/CQ510 |
200 |
25 |
Bàn phím Hp 6530B |
200 |
26 |
Bàn phím HP 6510B/6710B/6715 |
200 |
27 |
Bàn phím HP ELITEBOOK 6930P |
200 |
28 |
Bàn phím HP PRO 8530P |
200 |
29 |
Bàn phím HP DM3 (có bệ) |
200 |
30 |
Bàn phím HP DM4/DV5 core I3 |
200 |
31 |
Bàn phím HP DV2 |
200 |
32 |
Bàn phím Hp DV3 đồng |
200 |
33 |
Bàn phím HP DV3-4000 |
200 |
34 |
Bàn phím HP DV4 |
200 |
35 |
Bàn phím HP DV5 core 2 silver |
260 |
36 |
Bàn phím HP DV6-1000 (phím số) |
200 |
37 |
Bàn phím HP DV6-3000 |
200 |
38 |
Bàn phím HP DV7 (phím số) |
200 |
39 |
Bàn phím Compaq C300, C500 |
200 |
40 |
Bàn phím Compaq C700 |
200 |
41 |
Bàn phím HP V6000/F700 |
200 |
42 |
Bàn phím HP G4/G430/G431/G435/CQ43/2000-2x, G6, 435, 436 |
200 – 250 |
43 |
Bàn phím HP HDX16 |
200 |
44 |
Bàn phím HP NC2400 |
200 |
45 |
Bàn phím HP NC6110/NC6310/6220/NX6230 |
200 |
46 |
Bàn phím Mini 110 |
200 |
47 |
Bàn phím Mini 210 |
200 |
6. Bảng giá thay bàn phím laptop Lenovo Đà Nẵng (Call 0905.08.48.49 để biết giá model chưa được cập nhật kịp thời)
1 |
Bàn phím LENOVO 3000/ N220/ N100/ F41,G400,G410,Y410, G450, G230, E43, G530, Y400 |
200 |
2 |
Bàn phím LENOVO G470 |
200 |
3 |
Bàn phím LENOVO G460 |
200 |
4 |
Bàn phím LENOVO G560/G550 |
200 |
5 |
Bàn phím LENOVO B450 |
200 |
6 |
Bàn phím LENOVO B460,Y460,Y56/Y450 |
200 |
7 |
Bàn phím LENOVO T410 |
350 |
8 |
Bàn phím LENOVO U450/U450P |
200 |
9 |
Bàn phím LENOVO Z460 |
200 |
10 |
Bàn phím X60/X61 |
400 |
11 |
Bàn phím IBM T60/T61/Z60T/Z61 /T400, R400 |
400 |
12 |
Bàn phím IBM S9 |
200 |
13 |
Bàn phím LENOVO S10 |
200 |
14 |
Bàn phím LENOVO S1-2 |
200 |
15 |
Bàn phím LENOVO S10-3 |
300 |
16 |
Bàn phím LENOVO SL300, SL400 |
400 |
17 |
Bàn phím LENOVO SL410 |
400 |
18 |
Bàn phím LENOVO Y450 ( den,trang ) |
200 |
1 |
Bàn phím U100 |
200 |
8. Bảng giá thay bàn phím laptop Samsung Đà Nẵng (Call 0905.08.48.49 để biết giá model chưa được cập nhật kịp thời)
1 |
Bàn phím N120, N510 |
200 |
2 |
Bàn phím N210 |
200 |
3 |
Bàn phím N148, N158, N150 (đen) |
200 |
4 |
Bàn phím R428, R467, R429, R463, R464, R439 |
200 |
5 |
Bàn phím R519 |
200 |
9. Bảng giá thay bàn phím laptop Sony Vaio Đà Nẵng (Call 0905.08.48.49 để biết giá model chưa được cập nhật kịp thời)
1 |
Bàn phím SONY EA (TRANG + ĐEN) |
320 |
2 |
Bàn phím SONY EE, EH (phím số) |
520 |
3 |
Bàn phím SONY VPC EG |
320 |
4 |
Bàn phím Sony EB đen + trắng (phím số) |
350 |
5 |
Bàn phím VAIO VGN NR/NS series |
320 |
6 |
Bàn phím VAIO VGN S series (trắng) |
320 |
7 |
Bàn phím VAIO VGN SR series |
390 |
8 |
Bàn phím VAIO CA/CB (trắng) |
290 |
9 |
Bàn phím VAIO VGN CW series |
290 |
10 |
Bàn phím VAIO VGN FW series |
290 |
11 |
Bàn phím VAIO VGN NW series (trắng) |
290 |
12 |
Bàn phím VAIO VGN FZ series |
290 |
13 |
Bàn phím VAIO YA/YB |
290 |
14 |
Bàn phím VAIO Y/Y118 |
290 |
1 |
Bàn phím A10 A15 A20 1400 2400 A25 A50 A55 M30 M35 A1 A5, M45, A135 |
200 |
2 |
Bàn phím L10 L30, L100, M60, A100, M105, L20, L15, L25 |
200 |
3 |
Bàn phím A200/L200/A210, A205, A215, A300, A305, M200, L300, M205, M300, F40, F45, L305, L510 |
200 |
4 |
Bàn phím A200/L200 (trắng) |
200 |
5 |
Bàn phím L500, P305 (phím số) |
200 |
6 |
Bàn phím L640/C640/L645, L745 |
200 |
7 |
Bàn phím L650 / C650/L655/ C655, L655 (phím số) |
200 |
8 |
Bàn phím NB100 |
200 |
9 |
Bàn phím NB301, NB305 |
200 |
10 |
Bàn phím U200, P2000, P2100, U205, M6 |
200 |